Bảng chú giải thuật ngữ Forex

All | # A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
S
Saucer (Đĩa)
Đĩa là một số liệu dài hạn của phân tích kỹ thuật, biểu thị sự thay đổi chậm trong xu hướng giảm giá theo xu hướng tăng trưởng. Thông thường đĩa có đáy hình vòm, có thể nhìn thấy rõ ràng trên biểu đồ hàng tuần. Thời gian hình thành của con số này có thể kéo dài hơn một năm.
Security deposit (Tiền đặt cọc)
Số tiền cần thiết để mở hoặc duy trì một vị thế. Còn được gọi là 'margin'.
Settlement (Thành phố)
Quy trình kinh doanh theo đó chứng khoán được giao cho người mua để đổi lấy việc thanh toán cho người bán, thường diễn ra từ một đến ba ngày sau khi giao dịch.
Spot market (Thị trường giao ngay)
Một thị trường, nơi các giao dịch được thực hiện với khớp lệnh ngay lập tức. Cũng lưu ý rằng trên thị trường giao ngay, quyền sở hữu được chuyển từ người bán sang người mua tại thời điểm thực hiện giao dịch và các khoản thanh toán cuối cùng có thể mất đến hai ngày làm việc.
Spot price (Giá giao ngay)
Giá hiện tại trên thị trường giao ngay.
Spread (Lây)
Sự khác biệt giữa giá Mua và Giá bán. Trong luồng báo giá, được khách hàng nhận được trong thiết bị đầu cuối giao dịch, cả hai mức giá đều được trình bày. Mức chênh lệch hiện tại cho một cặp tiền tệ hoặc một tài sản là một phần quan trọng trong tính thanh khoản của công cụ tài chính đó.
Sterling (Sterling)
Thuật ngữ tiếng lóng cho đồng bảng Anh (GBP).
Stochastic Oscillator (Chỉ báo dao động Stochastic)
Chỉ báo Stochastic xác định vị trí của giá đóng cửa hiện tại trong phạm vi giá của vài giai đoạn qua, dựa trên ý tưởng rằng giá có xu hướng đến giới hạn trên của biến động trong xu hướng tăng và giới hạn dưới - trong xu hướng giảm.
Stock (Cổ phiếu)
Các khoản đầu tư có thể được thu hút theo nhiều cách khác nhau. Một trong số đó là phát hành cổ phiếu, cho phép các nhà đầu tư trở thành cổ đông của công ty và có quyền, từ đó, nhận cổ tức từ lợi nhuận của công ty. Cổ phiếu không chỉ là công cụ nhận cổ tức mà trên thị trường chứng khoán, nhà đầu tư có thể kiếm tiền do giá cổ phiếu này biến động định kỳ.
Stop Loss order (Lệnh cắt lỗ)
Lệnh cắt lỗ được thiết kế để hạn chế các khoản lỗ có thể xảy ra và được đặt ở mức giá thấp hơn giá mở vị thế hoặc giá thực hiện lệnh chờ.
Strike price (Giá thực hiện)
Tỷ giá hối đoái mà người mua quyền chọn có quyền mua một cặp tiền tệ cụ thể hoặc tại đó người mua quyền bán có quyền bán một cặp tiền tệ cụ thể. Còn được gọi là 'giá thực hiện'.
Support Level (Cấp độ hỗ trợ)
Hỗ trợ là một trong những khái niệm chính của phân tích kỹ thuật. Hỗ trợ được định nghĩa là mức giá mà tại đó hoạt động của người mua tài sản khá quan trọng để ngăn chặn việc bán thêm và giảm giá của nó.
Swap (Trao đổi)
Hoạt động ghi có hoặc ghi nợ một số tiền nhất định từ tài khoản của khách hàng ™khi chuyển vị thế sang ngày giá trị tiếp theo ("đến ngày hôm sau"). Quy mô hoán đổi tỷ lệ thuận với khối lượng của vị thế và phụ thuộc vào chênh lệch lãi suất hiện tại của các loại tiền tệ cơ sở và tiền tệ (hoặc tài sản) được báo giá trên thị trường cho vay liên ngân hàng.
Symmetric Triangle (Tam giác đối xứng)
Mô hình giá đồ họa tam giác đối xứng là một mô hình biểu đồ của sự tiếp tục xu hướng hiện có, có thể được hình thành cả trong xu hướng tăng và xu hướng giảm, đồng thời phục vụ để xác nhận các hướng tiếp theo của nó.

Liên hệ với các nhóm hỗ trợ từng đoạt giải thưởng của chúng tôi.