CFD tiền điện tử
Giao Dịch Tiền Điện Tử với Chênh Lệch Cạnh Tranh
và Đòn Bẩy, Ngay Cả Khi Bạn Không Sở Hữu Chúng.
Chênh lệch Từ
Phí đặt cọc
Rút tiền Ở trong
Giới thiệu về giao dịch tiền điện tử
Tiền điện tử là một phương tiện trao đổi được tạo ra để đảm bảo an toàn giao dịch và kiểm soát đơn vị giao dịch phù hợp với các nguyên tắc mật mã.
Tiền điện tử dựa trên cơ chế đồng thuận phi tập trung. Trái ngược với hệ thống tài chính ngân hàng dựa vào các hệ thống quản lý tập trung, tiền điện tử đã trở thành vốn được ưa chuộng của thế kỷ 21 do mức độ ẩn danh, phân quyền và không thể thay đổi cao của chúng, đồng thời được thị trường toàn cầu công nhận cao.
BTC trở thành tiền điện tử phi tập trung đầu tiên vào năm 2009 và chính thức được đưa vào danh mục hàng hóa số lượng lớn cùng với các loại tiền ảo khác bởi Ủy ban Giao dịch Hàng hóa Tương lai Hoa Kỳ (CFTC) vào năm 2015. Vào cuối năm 2020, dưới tác động của đại dịch toàn cầu, tiền tệ chính phủ của các quốc gia khác nhau liên tục bị định giá quá cao, điều này đã kích hoạt thị trường tiền điện tử siêu tăng giá và BTC do đó trở thành đồng tiền lớn thứ sáu được lưu hành trên thế giới. Vào năm sau, Chính phủ El Salvador chính thức tuyên bố BTC là đấu thầu hợp pháp của đất nước mình.
BIỂU TƯỢNG | CHI TIẾT | MINIMUM SPREAD | AVERAGE SPREAD | GIÁ TRỊ PIP | DI CHUYỂN GIÁ TỐI THIỂU | GIÁ TRỊ HỢP ĐỒNG |
---|---|---|---|---|---|---|
BCHUSD | Bitcoin Cash vs USD | 6 | 7 | 0.00 | 0.01 | 10 USD |
BTCUSD | Bitcoin vs USD | 200 | 215 | 0.00 | 0.01 | 1 USD |
DOTUSD | Polkadot | 9 | 10 | 0.00 | 0.001 | 100 USD |
EOSUSD | EOSUSD | 2 | 2.3 | 0.00 | 0.001 | 1000 USD |
ETHUSD | Ethereum vs USD | 20 | 25 | 0.00 | 0.01 | 10 USD |
LTCUSD | Litecoin vs USD | 1.2 | 1.3 | 0.00 | 0.01 | 10 USD |
XRPUSD | Ripple | 23 | 24 | 0.00 | 0.0001 | 10000 USD |
BIỂU TƯỢNG | CHI TIẾT | MINIMUM SPREAD | AVERAGE SPREAD | GIÁ TRỊ PIP | DI CHUYỂN GIÁ TỐI THIỂU | GIÁ TRỊ HỢP ĐỒNG |
---|---|---|---|---|---|---|
BCHUSD | Bitcoin Cash vs USD | 3 | 4 | 0.00 | 0.01 | 10 USD |
BTCUSD | Bitcoin vs USD | 150 | 165 | 0.00 | 0.01 | 1 USD |
DOTUSD | Polkadot | 9 | 10 | 0.00 | 0.001 | 100 USD |
EOSUSD | EOSUSD | 2 | 2.2 | 0.00 | 0.001 | 1000 USD |
ETHUSD | Ethereum vs USD | 9 | 10 | 0.00 | 0.01 | 10 USD |
LTCUSD | Litecoin vs USD | 1 | 1 | 0.00 | 0.01 | 10 USD |
XRPUSD | Ripple | 10 | 11 | 0.00 | 0.0001 | 10000 USD |
BIỂU TƯỢNG | CHI TIẾT | MINIMUM SPREAD | AVERAGE SPREAD | GIÁ TRỊ PIP | DI CHUYỂN GIÁ TỐI THIỂU | GIÁ TRỊ HỢP ĐỒNG |
---|---|---|---|---|---|---|
BCHUSD | Bitcoin Cash vs USD | 2 | 3 | 0.00 | 0.01 | 10 USD |
BTCUSD | Bitcoin vs USD | 150 | 155 | 0.00 | 0.01 | 1 USD |
DOTUSD | Polkadot | 9 | 10 | 0.00 | 0.001 | 100 USD |
EOSUSD | EOSUSD | 2 | 2.2 | 0.00 | 0.001 | 1000 USD |
ETHUSD | Ethereum vs USD | 9 | 9.5 | 0.00 | 0.01 | 10 USD |
LTCUSD | Litecoin vs USD | 1 | 1 | 0.00 | 0.01 | 10 USD |
XRPUSD | Ripple | 10 | 11 | 0.00 | 0.0001 | 10000 USD |
* Số liệu thống kê được tạo ra từ dội ngũ công ty EC Markets
Giao dịch mọi nơi mọi lúc
Khả dụng trên iOS, Thiết bị Android & Máy tính để bàn
- Giao dịch với hàng trăm công cụ
- Giao dịch thuận tiện, dễ dàng hơn
- Quản lý nhiều tài khoản
TẢI ỨNG DỤNG
Phân tích thị trường
Nhóm nghiên cứu toàn cầu của chúng tôi cung cấp tin tức thời gian thực về thị trường toàn cầu. Hãy để các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội đầu tư một cách dễ dàng.
Liên hệ với các nhóm hỗ trợ từng đoạt giải thưởng của chúng tôi.